Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折兑
Pinyin: zhé duì
Meanings: To convert or exchange into another unit of value., Quy đổi, chuyển đổi sang đơn vị giá trị khác., ①折算兑换。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 斤, 丷, 兄
Chinese meaning: ①折算兑换。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc giao dịch.
Example: 你可以将积分折兑成现金券。
Example pinyin: nǐ kě yǐ jiāng jī fēn zhé duì chéng xiàn jīn quàn 。
Tiếng Việt: Bạn có thể quy đổi điểm tích lũy thành phiếu giảm giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy đổi, chuyển đổi sang đơn vị giá trị khác.
Nghĩa phụ
English
To convert or exchange into another unit of value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
折算兑换
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!