Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折价

Pinyin: zhé jià

Meanings: Giảm giá, bán rẻ hơn giá gốc., To discount; to sell at a reduced price., ①从目录价格或固定价格中降低的数额。[例]折价物的折扣。*②把实物折合成钱。[例]折价出售。[例]按照比价折算。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 斤, 亻, 介

Chinese meaning: ①从目录价格或固定价格中降低的数额。[例]折价物的折扣。*②把实物折合成钱。[例]折价出售。[例]按照比价折算。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mua bán.

Example: 这件商品已经折价出售。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn yǐ jīng zhé jià chū shòu 。

Tiếng Việt: Mặt hàng này đã được giảm giá bán.

折价
zhé jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm giá, bán rẻ hơn giá gốc.

To discount; to sell at a reduced price.

从目录价格或固定价格中降低的数额。折价物的折扣

把实物折合成钱。折价出售。按照比价折算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折价 (zhé jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung