Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折中
Pinyin: zhé zhōng
Meanings: To compromise; to find a middle ground., Điều hòa, thỏa hiệp để đạt được giải pháp trung dung., ①取正;调节,使之适中,现多指协调不同意见,使各方都能接受。[例]言六艺者折中于夫子。——《史记·孔子世家赞》。[例]决狱折中,不杀无辜,不诬无罪。——《管子·小匡》。*②又作“折衷”。[例]折中方案。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 斤, 丨, 口
Chinese meaning: ①取正;调节,使之适中,现多指协调不同意见,使各方都能接受。[例]言六艺者折中于夫子。——《史记·孔子世家赞》。[例]决狱折中,不杀无辜,不诬无罪。——《管子·小匡》。*②又作“折衷”。[例]折中方案。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương lượng, hòa giải.
Example: 双方最终决定折中解决争端。
Example pinyin: shuāng fāng zuì zhōng jué dìng zhé zhōng jiě jué zhēng duān 。
Tiếng Việt: Hai bên cuối cùng quyết định thỏa hiệp để giải quyết tranh chấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều hòa, thỏa hiệp để đạt được giải pháp trung dung.
Nghĩa phụ
English
To compromise; to find a middle ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取正;调节,使之适中,现多指协调不同意见,使各方都能接受。言六艺者折中于夫子。——《史记·孔子世家赞》。决狱折中,不杀无辜,不诬无罪。——《管子·小匡》
又作“折衷”。折中方案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!