Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗
Pinyin: kàng
Meanings: To resist, oppose, or protest., Chống lại, kháng cự, phản đối, ①高;大。通“亢”。[例]谪戍之众,非抗于几国之师也。——汉·贾谊《过秦论》。[例]以犯上为亢。——《韩非子·问辩》。[合]抗世(高世,超乎世俗);抗殿(谓高筑殿堂或指高大的殿堂)。*②刚正不阿;高尚。[例]若贤人之美辞,忠臣之抗直。——萧统《文选序》。[合]抗迈(俊杰出群,高超不凡);抗行(高尚的德行);抗迹(高洁不群的行为);抗直(坦率刚直);抗词(直言陈说。亦指严厉正直的言辞)。*③高亢;高声。[合]抗烈(高亢激烈);抗朗(高亢响亮);抗言(高声而言);抗音(抗声)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 亢, 扌
Chinese meaning: ①高;大。通“亢”。[例]谪戍之众,非抗于几国之师也。——汉·贾谊《过秦论》。[例]以犯上为亢。——《韩非子·问辩》。[合]抗世(高世,超乎世俗);抗殿(谓高筑殿堂或指高大的殿堂)。*②刚正不阿;高尚。[例]若贤人之美辞,忠臣之抗直。——萧统《文选序》。[合]抗迈(俊杰出群,高超不凡);抗行(高尚的德行);抗迹(高洁不群的行为);抗直(坦率刚直);抗词(直言陈说。亦指严厉正直的言辞)。*③高亢;高声。[合]抗烈(高亢激烈);抗朗(高亢响亮);抗言(高声而言);抗音(抗声)。
Hán Việt reading: kháng
Grammar: Động từ một âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả hành động chống lại hoặc phản đối một điều gì đó. Có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ (e.g., 强烈反抗 - phản kháng mạnh mẽ).
Example: 他勇敢地抵抗了敌人的进攻。
Example pinyin: tā yǒng gǎn dì dǐ kàng le dí rén de jìn gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dũng cảm chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lại, kháng cự, phản đối
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kháng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To resist, oppose, or protest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高;大。通“亢”。谪戍之众,非抗于几国之师也。——汉·贾谊《过秦论》。以犯上为亢。——《韩非子·问辩》。抗世(高世,超乎世俗);抗殿(谓高筑殿堂或指高大的殿堂)
刚正不阿;高尚。若贤人之美辞,忠臣之抗直。——萧统《文选序》。抗迈(俊杰出群,高超不凡);抗行(高尚的德行);抗迹(高洁不群的行为);抗直(坦率刚直);抗词(直言陈说。亦指严厉正直的言辞)
高亢;高声。抗烈(高亢激烈);抗朗(高亢响亮);抗言(高声而言);抗音(抗声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!