Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗震

Pinyin: kàng zhèn

Meanings: Kháng chấn, chịu được động đất., Earthquake-resistant., ①对破坏性地震采取各种御防或善后措施,尽可能减轻生命财产的损失。[例]抗震结构。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亢, 扌, 辰, 雨

Chinese meaning: ①对破坏性地震采取各种御防或善后措施,尽可能减轻生命财产的损失。[例]抗震结构。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả khả năng chống chịu thiên tai như động đất.

Example: 这栋大楼具有抗震设计。

Example pinyin: zhè dòng dà lóu jù yǒu kàng zhèn shè jì 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có thiết kế chống chịu động đất.

抗震
kàng zhèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kháng chấn, chịu được động đất.

Earthquake-resistant.

对破坏性地震采取各种御防或善后措施,尽可能减轻生命财产的损失。抗震结构

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抗震 (kàng zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung