Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗词
Pinyin: kàng cí
Meanings: Strong words of protest or opposition., Lời lẽ phản đối mạnh mẽ., ①直言。[例]一人抗词与辩。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亢, 扌, 司, 讠
Chinese meaning: ①直言。[例]一人抗词与辩。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả những câu từ mang tính phản đối hoặc kháng nghị mãnh liệt.
Example: 他用激烈的抗词回击了对方的指责。
Example pinyin: tā yòng jī liè de kàng cí huí jī le duì fāng de zhǐ zé 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng những lời phản đối gay gắt để đáp trả cáo buộc của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ phản đối mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Strong words of protest or opposition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直言。一人抗词与辩。——清·纪昀《阅微草堂笔记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!