Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗议
Pinyin: kàng yì
Meanings: To protest; a formal objection or declaration of disapproval., Phản đối, biểu thị không đồng tình với điều gì đó., ①对某人、某国、某单位的言论、行为或措施表示强烈反对。[例]抗议书。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亢, 扌, 义, 讠
Chinese meaning: ①对某人、某国、某单位的言论、行为或措施表示强烈反对。[例]抗议书。
Grammar: Có thể làm cả động từ lẫn danh từ. Khi là động từ, thường đi kèm bổ ngữ chỉ nội dung phản đối (例如:抗议不公平现象).
Example: 民众上街抗议政府的新政策。
Example pinyin: mín zhòng shàng jiē kàng yì zhèng fǔ de xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Người dân xuống đường phản đối chính sách mới của chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản đối, biểu thị không đồng tình với điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To protest; a formal objection or declaration of disapproval.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某人、某国、某单位的言论、行为或措施表示强烈反对。抗议书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!