Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗言

Pinyin: kàng yán

Meanings: To speak out strongly, to protest vehemently with words., Nói năng mạnh mẽ, phản đối gay gắt bằng lời nói., ①高声而言。*②直言。[例]抗言邑小不足容车马。——《明史》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亢, 扌, 言

Chinese meaning: ①高声而言。*②直言。[例]抗言邑小不足容车马。——《明史》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi ai đó bày tỏ ý kiến phản đối một cách thẳng thắn và mạnh mẽ.

Example: 他在会议上抗言反对不公正的决定。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng kàng yán fǎn duì bù gōng zhèng de jué dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mạnh mẽ phản đối quyết định bất công tại cuộc họp.

抗言
kàng yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng mạnh mẽ, phản đối gay gắt bằng lời nói.

To speak out strongly, to protest vehemently with words.

高声而言

直言。抗言邑小不足容车马。——《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抗言 (kàng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung