Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗衡

Pinyin: kàng héng

Meanings: To counterbalance, to oppose with equal strength., Đối đầu, chống lại ngang hàng, đối trọng., ①彼此对抗,不相上下。[例]龙虎相交争,七国并抗衡。——张华《游侠篇》。[例]地名两霸抗衡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亢, 扌, 亍, 彳, 𩵋

Chinese meaning: ①彼此对抗,不相上下。[例]龙虎相交争,七国并抗衡。——张华《游侠篇》。[例]地名两霸抗衡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về sự cạnh tranh hoặc đối lập giữa hai thực thể.

Example: 这个小国在经济上难以与大国抗衡。

Example pinyin: zhè ge xiǎo guó zài jīng jì shàng nán yǐ yǔ dà guó kàng héng 。

Tiếng Việt: Đất nước nhỏ này khó có thể đối đầu với các quốc gia lớn về mặt kinh tế.

抗衡
kàng héng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối đầu, chống lại ngang hàng, đối trọng.

To counterbalance, to oppose with equal strength.

彼此对抗,不相上下。龙虎相交争,七国并抗衡。——张华《游侠篇》。地名两霸抗衡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抗衡 (kàng héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung