Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗礼
Pinyin: kàng lǐ
Meanings: Counter-gift, reciprocation with equal force, Lễ vật đối kháng, hành động đáp lễ một cách mạnh mẽ, ①行平等的礼。又作“亢礼”、“伉礼”。[例]士无贵贱,与之抗礼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亢, 扌, 乚, 礻
Chinese meaning: ①行平等的礼。又作“亢礼”、“伉礼”。[例]士无贵贱,与之抗礼。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc các mối quan hệ mang tính đối lập.
Example: 他们用抗礼回应对方的无礼。
Example pinyin: tā men yòng kàng lǐ huí yìng duì fāng de wú lǐ 。
Tiếng Việt: Họ dùng lễ vật đối kháng để đáp lại sự vô lễ của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ vật đối kháng, hành động đáp lễ một cách mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Counter-gift, reciprocation with equal force
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行平等的礼。又作“亢礼”、“伉礼”。士无贵贱,与之抗礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!