Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗直
Pinyin: kàng zhí
Meanings: Upright, resolute, not yielding, Ngay thẳng, cứng rắn, không chịu khuất phục, ①刚直不屈。[例]天性抗直,无所回避。——《北史·柳庆传》。[例]亦抗直不谄懋卿者也。——《明史》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 亢, 扌, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①刚直不屈。[例]天性抗直,无所回避。——《北史·柳庆传》。[例]亦抗直不谄懋卿者也。——《明史》。
Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả tính cách hoặc thái độ kiên quyết.
Example: 他性格抗直,从不屈服于压力。
Example pinyin: tā xìng gé kàng zhí , cóng bù qū fú yú yā lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tính cách ngay thẳng, không bao giờ khuất phục trước áp lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay thẳng, cứng rắn, không chịu khuất phục
Nghĩa phụ
English
Upright, resolute, not yielding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚直不屈。天性抗直,无所回避。——《北史·柳庆传》。亦抗直不谄懋卿者也。——《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!