Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗癌
Pinyin: kàng ái
Meanings: Anti-cancer, cancer prevention, Chống ung thư, ①用于治癌的,治癌有效的。[例]抗癌药。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 亢, 扌, 嵒, 疒
Chinese meaning: ①用于治癌的,治癌有效的。[例]抗癌药。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc sức khỏe. Có thể kết hợp với các từ như 抗癌药物 (thuốc chống ung thư).
Example: 多吃蔬菜有助于抗癌。
Example pinyin: duō chī shū cài yǒu zhù yú kàng ái 。
Tiếng Việt: Ăn nhiều rau củ giúp chống ung thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống ung thư
Nghĩa phụ
English
Anti-cancer, cancer prevention
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于治癌的,治癌有效的。抗癌药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!