Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗灾
Pinyin: kàng zāi
Meanings: Chống thiên tai, Disaster relief, disaster resistance, ①用各种方法抗御自然灾害。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亢, 扌, 宀, 火
Chinese meaning: ①用各种方法抗御自然灾害。
Grammar: Động từ ghép, có thể đi kèm các từ như 抗灾能力 (khả năng chống thiên tai), 抗灾物资 (vật tư chống thiên tai).
Example: 政府组织了抗灾工作。
Example pinyin: zhèng fǔ zǔ zhī le kàng zāi gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã tổ chức công tác chống thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống thiên tai
Nghĩa phụ
English
Disaster relief, disaster resistance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用各种方法抗御自然灾害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!