Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗涝

Pinyin: kàng lào

Meanings: Chống ngập úng, Prevent waterlogging, ①水涝时,采取措施避免农作物受害。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亢, 扌, 劳, 氵

Chinese meaning: ①水涝时,采取措施避免农作物受害。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thiên tai liên quan đến ngập úng.

Example: 农民们正在积极抗涝。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài jī jí kàng lào 。

Tiếng Việt: Các nông dân đang tích cực chống ngập úng.

抗涝
kàng lào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống ngập úng

Prevent waterlogging

水涝时,采取措施避免农作物受害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抗涝 (kàng lào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung