Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗洪
Pinyin: kàng hóng
Meanings: Chống lũ, chống ngập lụt, Flood control, flood fighting, ①在洪水泛滥期间,采取措施,使人民生命财产不受损害。[例]抗洪救灾。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亢, 扌, 共, 氵
Chinese meaning: ①在洪水泛滥期间,采取措施,使人民生命财产不受损害。[例]抗洪救灾。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để chỉ hành động phòng chống lũ lụt. Có thể kết hợp với các từ như 抗洪英雄 (anh hùng chống lũ).
Example: 军民一起抗洪。
Example pinyin: jūn mín yì qǐ kàng hóng 。
Tiếng Việt: Quân và dân cùng nhau chống lũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lũ, chống ngập lụt
Nghĩa phụ
English
Flood control, flood fighting
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在洪水泛滥期间,采取措施,使人民生命财产不受损害。抗洪救灾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!