Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗拒
Pinyin: kàng jù
Meanings: To resist or oppose (opinions, requests, regulations...)., Phản kháng, chống lại (ý kiến, yêu cầu, quy định...), ①抵抗并拒绝。[例]鲜能抗拒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亢, 扌, 巨
Chinese meaning: ①抵抗并拒绝。[例]鲜能抗拒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc pháp luật.
Example: 他抗拒了不合理的命令。
Example pinyin: tā kàng jù le bù hé lǐ de mìng lìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phản kháng lại mệnh lệnh không hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản kháng, chống lại (ý kiến, yêu cầu, quy định...)
Nghĩa phụ
English
To resist or oppose (opinions, requests, regulations...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抵抗并拒绝。鲜能抗拒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!