Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗战

Pinyin: kàng zhàn

Meanings: Resistance war (against an enemy, especially in history)., Cuộc kháng chiến (chống lại kẻ thù, đặc biệt là trong lịch sử), ①抵抗外敌侵略的战争。[例]我国特指抗日战争。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亢, 扌, 占, 戈

Chinese meaning: ①抵抗外敌侵略的战争。[例]我国特指抗日战争。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến lịch sử và chiến tranh.

Example: 八年抗战是中国历史上的重要事件。

Example pinyin: bā nián kàng zhàn shì zhōng guó lì shǐ shàng de zhòng yào shì jiàn 。

Tiếng Việt: Tám năm kháng chiến là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

抗战
kàng zhàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc kháng chiến (chống lại kẻ thù, đặc biệt là trong lịch sử)

Resistance war (against an enemy, especially in history).

抵抗外敌侵略的战争。我国特指抗日战争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...