Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗御
Pinyin: kàng yù
Meanings: To resist or defend against (often used in military or natural disaster contexts)., Chống đỡ, phòng thủ (thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hay thiên tai), ①对敌人的抵抗和防御。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亢, 扌, 卸, 彳
Chinese meaning: ①对敌人的抵抗和防御。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ mối đe dọa.
Example: 我们必须抗御外敌入侵。
Example pinyin: wǒ men bì xū kàng yù wài dí rù qīn 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải chống đỡ sự xâm lược của kẻ thù bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống đỡ, phòng thủ (thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hay thiên tai)
Nghĩa phụ
English
To resist or defend against (often used in military or natural disaster contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对敌人的抵抗和防御
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!