Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗尘走俗

Pinyin: kàng chén zǒu sú

Meanings: To resist worldly temptations and maintain a noble character., Không chịu theo lối sống tầm thường, giữ mình thanh cao, 抗举,引伸为表现;尘尘世;走跑;俗世俗。形容为了名利,到处奔走钻营。[出处]南朝·齐·孔稚圭《北山移文》“焚芰而制裂茶衣,抗尘容而走俗状。”[例]不复有市朝~之状。——宋·赵佶《宣和画谱》卷十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亢, 扌, 土, 小, 龰, 亻, 谷

Chinese meaning: 抗举,引伸为表现;尘尘世;走跑;俗世俗。形容为了名利,到处奔走钻营。[出处]南朝·齐·孔稚圭《北山移文》“焚芰而制裂茶衣,抗尘容而走俗状。”[例]不复有市朝~之状。——宋·赵佶《宣和画谱》卷十。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa biểu đạt phẩm chất đạo đức cao cả.

Example: 他一直抗尘走俗,不愿随波逐流。

Example pinyin: tā yì zhí kàng chén zǒu sú , bú yuàn suí bō zhú liú 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ mình thanh cao, không chịu sống tầm thường.

抗尘走俗
kàng chén zǒu sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chịu theo lối sống tầm thường, giữ mình thanh cao

To resist worldly temptations and maintain a noble character.

抗举,引伸为表现;尘尘世;走跑;俗世俗。形容为了名利,到处奔走钻营。[出处]南朝·齐·孔稚圭《北山移文》“焚芰而制裂茶衣,抗尘容而走俗状。”[例]不复有市朝~之状。——宋·赵佶《宣和画谱》卷十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抗尘走俗 (kàng chén zǒu sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung