Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗命

Pinyin: kàng mìng

Meanings: To disobey or defy an order., Bất tuân lệnh, chống lại mệnh lệnh, ①拒不接受命令;违抗命令。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亢, 扌, 亼, 叩

Chinese meaning: ①拒不接受命令;违抗命令。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 士兵因抗命而受到惩罚。

Example pinyin: shì bīng yīn kàng mìng ér shòu dào chéng fá 。

Tiếng Việt: Người lính bị trừng phạt vì không tuân lệnh.

抗命
kàng mìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất tuân lệnh, chống lại mệnh lệnh

To disobey or defy an order.

拒不接受命令;违抗命令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抗命 (kàng mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung