Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗击
Pinyin: kàng jī
Meanings: Chống trả, chiến đấu chống lại (kẻ thù, thiên tai...), To fight against or resist (an enemy, natural disaster...)., ①抗御反击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亢, 扌, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①抗御反击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị chống trả.
Example: 士兵们在前线抗击敌人。
Example pinyin: shì bīng men zài qián xiàn kàng jī dí rén 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang chiến đấu chống lại kẻ thù ở tiền tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống trả, chiến đấu chống lại (kẻ thù, thiên tai...)
Nghĩa phụ
English
To fight against or resist (an enemy, natural disaster...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抗御反击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!