Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抖然
Pinyin: dǒu rán
Meanings: Suddenly, unexpectedly., Đột nhiên, bất ngờ, ①突然。[例]抖然起盗心。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 斗, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①突然。[例]抖然起盗心。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau hành động xảy ra đột ngột trong câu. Được dùng để nhấn mạnh tính chất bất ngờ của sự kiện.
Example: 他抖然出现在门口。
Example pinyin: tā dǒu rán chū xiàn zài mén kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên xuất hiện ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên, bất ngờ
Nghĩa phụ
English
Suddenly, unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然。抖然起盗心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!