Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抖战
Pinyin: dǒu zhàn
Meanings: To shake weapons or objects in a battle., Rung chuyển, chiến đấu bằng cách rung mạnh vũ khí hoặc vật thể, ①发抖;哆嗦。[例]浑身抖战。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 斗, 占, 戈
Chinese meaning: ①发抖;哆嗦。[例]浑身抖战。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường thấy trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc trận đánh. Đôi khi cũng có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho sự chuẩn bị đối đầu.
Example: 士兵们抖战长矛吓唬敌人。
Example pinyin: shì bīng men dǒu zhàn cháng máo xià hu dí rén 。
Tiếng Việt: Các binh lính rung chuyển giáo dài để dọa kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rung chuyển, chiến đấu bằng cách rung mạnh vũ khí hoặc vật thể
Nghĩa phụ
English
To shake weapons or objects in a battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发抖;哆嗦。浑身抖战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!