Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抖劲

Pinyin: dǒu jìn

Meanings: To shake or vibrate something with force., Dùng sức mạnh để rung, lắc một vật nào đó, ①形容得意;很神气(多含贬义)。[例]他穿上礼服,带上手杖,觉得挺抖劲。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 斗, 力

Chinese meaning: ①形容得意;很神气(多含贬义)。[例]他穿上礼服,带上手杖,觉得挺抖劲。

Grammar: Là động từ hai âm tiết mô tả hành động thể hiện lực tác động qua việc rung/lắc một vật. Thường đứng trước danh từ để chỉ đối tượng bị tác động.

Example: 他用力抖劲把衣服上的灰尘甩掉。

Example pinyin: tā yòng lì dǒu jìn bǎ yī fu shàng de huī chén shuǎi diào 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức mạnh để lắc bụi trên quần áo đi.

抖劲 - dǒu jìn
抖劲
dǒu jìn

📷 Mới

抖劲
dǒu jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng sức mạnh để rung, lắc một vật nào đó

To shake or vibrate something with force.

形容得意;很神气(多含贬义)。他穿上礼服,带上手杖,觉得挺抖劲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...