Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tóu

Meanings: Throw, send, invest, Ném, gửi, đầu tư, ①表示方位、方向,相当于“朝”、“向”。[例]拨马投西便走。——《三国演义》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 扌, 殳

Chinese meaning: ①表示方位、方向,相当于“朝”、“向”。[例]拨马投西便走。——《三国演义》。

Hán Việt reading: đầu

Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể liên quan đến hành động ném, gửi hoặc đầu tư tài chính.

Example: 他投了简历给公司。

Example pinyin: tā tóu le jiǎn lì gěi gōng sī 。

Tiếng Việt: Anh ta đã gửi hồ sơ đến công ty.

tóu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném, gửi, đầu tư

đầu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Throw, send, invest

表示方位、方向,相当于“朝”、“向”。拨马投西便走。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...