Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投鼠忌器

Pinyin: tóu shǔ jì qì

Meanings: E ngại làm hỏng đồ khi ném chuột (ý chỉ do dự trừng phạt kẻ xấu vì sợ liên lụy tới người khác/thứ khác), Hesitation to throw something at a rat for fear of breaking nearby objects (refers to reluctance to punish a wrongdoer for fear of collateral damage)., 投用东西去掷;忌怕,有所顾虑。想用东西打老鼠,又怕打坏了近旁的器物。比喻做事有顾忌,不敢放手干。[出处]《汉书·贾谊传》“里谚曰‘欲投鼠而忌器’,此善谕也。”[例]~宝玉瞒赃,判冤决狱平儿行权。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 扌, 殳, 臼, 己, 心, 吅, 犬

Chinese meaning: 投用东西去掷;忌怕,有所顾虑。想用东西打老鼠,又怕打坏了近旁的器物。比喻做事有顾忌,不敢放手干。[出处]《汉书·贾谊传》“里谚曰‘欲投鼠而忌器’,此善谕也。”[例]~宝玉瞒赃,判冤决狱平儿行权。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh mang tính biểu tượng. Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự do dự của con người khi phải đối mặt với các quyết định khó khăn.

Example: 尽管他犯了错,领导还是投鼠忌器,没有处罚他。

Example pinyin: jǐn guǎn tā fàn le cuò , lǐng dǎo hái shì tóu shǔ jì qì , méi yǒu chǔ fá tā 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ta phạm lỗi, lãnh đạo vẫn ngần ngại không trừng phạt anh ta.

投鼠忌器
tóu shǔ jì qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

E ngại làm hỏng đồ khi ném chuột (ý chỉ do dự trừng phạt kẻ xấu vì sợ liên lụy tới người khác/thứ khác)

Hesitation to throw something at a rat for fear of breaking nearby objects (refers to reluctance to punish a wrongdoer for fear of collateral damage).

投用东西去掷;忌怕,有所顾虑。想用东西打老鼠,又怕打坏了近旁的器物。比喻做事有顾忌,不敢放手干。[出处]《汉书·贾谊传》“里谚曰‘欲投鼠而忌器’,此善谕也。”[例]~宝玉瞒赃,判冤决狱平儿行权。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...