Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投鼠之忌
Pinyin: tóu shǔ zhī jì
Meanings: Fear of throwing things at a rat for fear of breaking nearby objects (refers to the hesitation of punishing someone/something due to possible collateral damage)., Nỗi sợ ném chuột nhưng làm vỡ đồ (ý chỉ sợ làm tổn hại đến thứ khác khi trừng phạt ai/cái gì đó), 比喻做事有顾忌,不敢放手干。同投鼠忌器”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 殳, 臼, 丶, 己, 心
Chinese meaning: 比喻做事有顾忌,不敢放手干。同投鼠忌器”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn viết hay lời nói mang tính hình ảnh. Cấu trúc không thay đổi và mang nghĩa bóng là e ngại hành động sẽ gây ra hậu quả phụ.
Example: 他想惩罚那个员工,但又有投鼠之忌。
Example pinyin: tā xiǎng chéng fá nà ge yuán gōng , dàn yòu yǒu tóu shǔ zhī jì 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn trừng phạt nhân viên đó, nhưng lại sợ làm tổn hại đến uy tín công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi sợ ném chuột nhưng làm vỡ đồ (ý chỉ sợ làm tổn hại đến thứ khác khi trừng phạt ai/cái gì đó)
Nghĩa phụ
English
Fear of throwing things at a rat for fear of breaking nearby objects (refers to the hesitation of punishing someone/something due to possible collateral damage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做事有顾忌,不敢放手干。同投鼠忌器”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế