Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投顺
Pinyin: tóu shùn
Meanings: To surrender, to submit., Đầu hàng, quy phục, ①投降顺服。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 殳, 川, 页
Chinese meaning: ①投降顺服。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị để nói về việc một phe yếu thế hơn đầu hàng trước phe mạnh hơn.
Example: 敌人最终选择了投顺。
Example pinyin: dí rén zuì zhōng xuǎn zé le tóu shùn 。
Tiếng Việt: Kẻ địch cuối cùng đã chọn đầu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu hàng, quy phục
Nghĩa phụ
English
To surrender, to submit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投降顺服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!