Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投鞭断流
Pinyin: tóu biān duàn liú
Meanings: Describes such strong power that just throwing a whip into the water can stop the flow. Often used to depict military strength., Mô tả lực lượng mạnh mẽ đến mức chỉ cần ném roi xuống nước cũng có thể làm dòng chảy ngừng lại. Thường dùng để diễn tả sức mạnh quân đội., 把所有的马鞭投到江里,就能截断水流。比喻人马众多,兵力强大。[出处]《晋书·苻坚载记》“以吾之众旅,投鞭于江,足断其流。”[例]人民解放军以~之势跨跃长江天险。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 扌, 殳, 便, 革, 斤, 米, 𠃊, 㐬, 氵
Chinese meaning: 把所有的马鞭投到江里,就能截断水流。比喻人马众多,兵力强大。[出处]《晋书·苻坚载记》“以吾之众旅,投鞭于江,足断其流。”[例]人民解放军以~之势跨跃长江天险。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu nhấn mạnh vào sức mạnh và quy mô lớn lao.
Example: 当年的蒙古大军真是投鞭断流。
Example pinyin: dāng nián de měng gǔ dà jūn zhēn shì tóu biān duàn liú 。
Tiếng Việt: Đội quân Mông Cổ ngày xưa quả thật là vô cùng mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả lực lượng mạnh mẽ đến mức chỉ cần ném roi xuống nước cũng có thể làm dòng chảy ngừng lại. Thường dùng để diễn tả sức mạnh quân đội.
Nghĩa phụ
English
Describes such strong power that just throwing a whip into the water can stop the flow. Often used to depict military strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把所有的马鞭投到江里,就能截断水流。比喻人马众多,兵力强大。[出处]《晋书·苻坚载记》“以吾之众旅,投鞭于江,足断其流。”[例]人民解放军以~之势跨跃长江天险。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế