Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投隙抵罅
Pinyin: tóu xì dǐ xià
Meanings: To take advantage of even the smallest gaps to act., Tận dụng mọi khe hở nhỏ nhất để thực hiện hành động., 指伺机钻营。同投隙抵巇”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 扌, 殳, 阝, 氐, 缶, 虖
Chinese meaning: 指伺机钻营。同投隙抵巇”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các tình huống cần khéo léo và nhanh nhạy trong hành động.
Example: 他善于投隙抵罅,总能找到对方的漏洞。
Example pinyin: tā shàn yú tóu xì dǐ xià , zǒng néng zhǎo dào duì fāng de lòu dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi tận dụng mọi khe hở nhỏ nhất, luôn tìm ra điểm yếu của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng mọi khe hở nhỏ nhất để thực hiện hành động.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of even the smallest gaps to act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指伺机钻营。同投隙抵巇”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế