Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投隙抵巇
Pinyin: tóu xì dǐ xī
Meanings: Lợi dụng những lỗ hổng nhỏ để tiến hành hành động., To exploit small flaws to carry out actions., 指伺机钻营。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 殳, 阝, 氐
Chinese meaning: 指伺机钻营。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường áp dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc chiến thuật.
Example: 敌军投隙抵巇,成功突破防线。
Example pinyin: dí jūn tóu xì dǐ xī , chéng gōng tū pò fáng xiàn 。
Tiếng Việt: Quân địch đã lợi dụng kẽ hở để đột phá phòng tuyến thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng những lỗ hổng nhỏ để tiến hành hành động.
Nghĩa phụ
English
To exploit small flaws to carry out actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指伺机钻营。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế