Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投降

Pinyin: tóu xiáng

Meanings: To surrender, to submit to the enemy or opposing side., Đầu hàng, quy phục kẻ thù hoặc phe đối lập., ①停止抵抗,放下武器,向对方屈服。[例]命令军队投降。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 殳, 夅, 阝

Chinese meaning: ①停止抵抗,放下武器,向对方屈服。[例]命令军队投降。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ (người, quân đội).

Example: 敌军终于投降了。

Example pinyin: dí jūn zhōng yú tóu xiáng le 。

Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã đầu hàng.

投降
tóu xiáng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu hàng, quy phục kẻ thù hoặc phe đối lập.

To surrender, to submit to the enemy or opposing side.

停止抵抗,放下武器,向对方屈服。命令军队投降

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...