Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投间抵隙
Pinyin: tóu jiàn dǐ xì
Meanings: To exploit the opponent's weak points for one’s own benefit., Lợi dụng kẽ hở của đối phương để tấn công hoặc tranh thủ cơ hội., 指伺机钻营。同投隙抵巇”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 扌, 殳, 日, 门, 氐, 阝
Chinese meaning: 指伺机钻营。同投隙抵巇”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các tình huống tranh đấu hoặc cạnh tranh.
Example: 他们总是善于投间抵隙。
Example pinyin: tā men zǒng shì shàn yú tóu jiān dǐ xì 。
Tiếng Việt: Họ luôn giỏi trong việc lợi dụng điểm yếu của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng kẽ hở của đối phương để tấn công hoặc tranh thủ cơ hội.
Nghĩa phụ
English
To exploit the opponent's weak points for one’s own benefit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指伺机钻营。同投隙抵巇”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế