Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投闲置散
Pinyin: tóu xián zhì sàn
Meanings: Dùng để chỉ việc không có công ăn việc làm ổn định, bị đặt ở vị trí không trọng yếu., Refers to being unemployed or assigned to an unimportant position., 投、置安放;闲、散没有事干。指安排在不重要的职位或没有安排工作。[出处]唐·韩愈《进学解》“动而得谤,名亦随之。投闲置散,乃分之宜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 扌, 殳, 木, 门, 直, 罒, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 投、置安放;闲、散没有事干。指安排在不重要的职位或没有安排工作。[出处]唐·韩愈《进学解》“动而得谤,名亦随之。投闲置散,乃分之宜。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực về tình trạng công việc không ổn định.
Example: 毕业后,他一直投闲置散。
Example pinyin: bì yè hòu , tā yì zhí tóu xián zhì sàn 。
Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp, anh ấy luôn ở tình trạng thất nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ việc không có công ăn việc làm ổn định, bị đặt ở vị trí không trọng yếu.
Nghĩa phụ
English
Refers to being unemployed or assigned to an unimportant position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投、置安放;闲、散没有事干。指安排在不重要的职位或没有安排工作。[出处]唐·韩愈《进学解》“动而得谤,名亦随之。投闲置散,乃分之宜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế