Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投邮
Pinyin: tóu yóu
Meanings: To post a letter; to mail a letter., Bỏ thư vào thùng thư., ①投寄信件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 殳, 由, 阝
Chinese meaning: ①投寄信件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc gửi thư.
Example: 他把信投邮了。
Example pinyin: tā bǎ xìn tóu yóu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ thư vào thùng thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ thư vào thùng thư.
Nghĩa phụ
English
To post a letter; to mail a letter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投寄信件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!