Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投身

Pinyin: tóu shēn

Meanings: To devote oneself wholeheartedly to a cause., Dấn thân, cống hiến hết mình cho một mục tiêu, ①投状诉告。[例]投诉信件增多。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 殳, 身

Chinese meaning: ①投状诉告。[例]投诉信件增多。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động.

Example: 她投身于教育事业。

Example pinyin: tā tóu shēn yú jiào yù shì yè 。

Tiếng Việt: Cô ấy dấn thân vào sự nghiệp giáo dục.

投身 - tóu shēn
投身
tóu shēn

📷 Cornhole game set, process of throwing bean bags, female girl tossing bean sacks, corn hole in the backyard, wooden boards for corn-hole tournament in a summer day on a wooden flooring terrace deck

投身
tóu shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấn thân, cống hiến hết mình cho một mục tiêu

To devote oneself wholeheartedly to a cause.

投状诉告。投诉信件增多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...