Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投资

Pinyin: tóu zī

Meanings: To invest (money or resources), Đầu tư (tiền hoặc nguồn lực), ①投入资金。[例]投资于工业。[例]如想在投资前了解更多情况请写信给编辑。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 殳, 次, 贝

Chinese meaning: ①投入资金。[例]投资于工业。[例]如想在投资前了解更多情况请写信给编辑。

Grammar: Dùng như động từ hoặc danh từ. Có thể kết hợp với các từ như 投资者 (nhà đầu tư), 投资项目 (dự án đầu tư).

Example: 他在股市上投资了很多钱。

Example pinyin: tā zài gǔ shì shàng tóu zī le hěn duō qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền vào thị trường chứng khoán.

投资
tóu zī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu tư (tiền hoặc nguồn lực)

To invest (money or resources)

投入资金。投资于工业。如想在投资前了解更多情况请写信给编辑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投资 (tóu zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung