Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投资公司

Pinyin: tóu zī gōng sī

Meanings: Investment company., Công ty đầu tư., ①仅为投资的利益而持有其他公司证券的公司。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 殳, 次, 贝, 八, 厶, 𠃌

Chinese meaning: ①仅为投资的利益而持有其他公司证券的公司。

Grammar: Danh từ ghép, được cấu tạo từ '投资' (đầu tư) và '公司' (công ty). Thường dùng để chỉ các công ty chuyên về hoạt động tài chính và đầu tư.

Example: 这家投资公司很有实力。

Example pinyin: zhè jiā tóu zī gōng sī hěn yǒu shí lì 。

Tiếng Việt: Công ty đầu tư này rất mạnh.

投资公司
tóu zī gōng sī
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công ty đầu tư.

Investment company.

仅为投资的利益而持有其他公司证券的公司

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投资公司 (tóu zī gōng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung