Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投诚

Pinyin: tóu chéng

Meanings: To surrender or submit loyally., Đầu hàng, quy phục, 振起衣袖,拿起武器。表示为国效命。[出处]《梁书·元帝纪》“幕府据有上流,实惟分陕,投袂荷戈,志在毕命。”[例]昔帝室倾危,人图问鼎。丞相在匡救,~,故得国祚中兴,群生遂性。——《周书·于谨传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 殳, 成, 讠

Chinese meaning: 振起衣袖,拿起武器。表示为国效命。[出处]《梁书·元帝纪》“幕府据有上流,实惟分陕,投袂荷戈,志在毕命。”[例]昔帝室倾危,人图问鼎。丞相在匡救,~,故得国祚中兴,群生遂性。——《周书·于谨传》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh.

Example: 敌军士兵纷纷投诚。

Example pinyin: dí jūn shì bīng fēn fēn tóu chéng 。

Tiếng Việt: Lính địch lần lượt đầu hàng.

投诚
tóu chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu hàng, quy phục

To surrender or submit loyally.

振起衣袖,拿起武器。表示为国效命。[出处]《梁书·元帝纪》“幕府据有上流,实惟分陕,投袂荷戈,志在毕命。”[例]昔帝室倾危,人图问鼎。丞相在匡救,~,故得国祚中兴,群生遂性。——《周书·于谨传》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投诚 (tóu chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung