Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投诉

Pinyin: tóu sù

Meanings: To complain or file a complaint., Khiếu nại, phàn nàn, 投袂挥动袖子。形容精神振作,立即行动起来的神态。[出处]《左传·宣公十四年》“楚子闻之,投袂而起。”[例]犹谓人心思顺,必有~者。——章炳麟《代拟大元帅就职宣言》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 殳, 斥, 讠

Chinese meaning: 投袂挥动袖子。形容精神振作,立即行动起来的神态。[出处]《左传·宣公十四年》“楚子闻之,投袂而起。”[例]犹谓人心思顺,必有~者。——章炳麟《代拟大元帅就职宣言》。

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày liên quan đến dịch vụ hoặc sản phẩm.

Example: 他对服务不满意,于是向经理投诉。

Example pinyin: tā duì fú wù bù mǎn yì , yú shì xiàng jīng lǐ tóu sù 。

Tiếng Việt: Anh ấy không hài lòng với dịch vụ nên đã khiếu nại với quản lý.

投诉
tóu sù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiếu nại, phàn nàn

To complain or file a complaint.

投袂挥动袖子。形容精神振作,立即行动起来的神态。[出处]《左传·宣公十四年》“楚子闻之,投袂而起。”[例]犹谓人心思顺,必有~者。——章炳麟《代拟大元帅就职宣言》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...