Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投药

Pinyin: tóu yào

Meanings: Cho thuốc, cấp phát thuốc, To administer or dispense medicine., ①给以药物服用。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 殳, 约, 艹

Chinese meaning: ①给以药物服用。

Grammar: Liên quan đến lĩnh vực y tế, thường đi kèm với đối tượng là bệnh nhân.

Example: 医生给他投药治疗。

Example pinyin: yī shēng gěi tā tóu yào zhì liáo 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê đơn thuốc điều trị cho anh ấy.

投药
tóu yào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho thuốc, cấp phát thuốc

To administer or dispense medicine.

给以药物服用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投药 (tóu yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung