Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投膏止火
Pinyin: tóu gāo zhǐ huǒ
Meanings: Pouring oil to put out a fire; making things worse with misguided solutions., Dùng dầu chữa cháy, ý nói cách giải quyết vấn đề làm cho nó tệ hơn, 用油去浇灭火,火反而烧得更旺。比喻举措失当,适得其反。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 殳, 月, 高, 止, 人, 八
Chinese meaning: 用油去浇灭火,火反而烧得更旺。比喻举措失当,适得其反。
Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, miêu tả một hành động phản tác dụng.
Example: 他的方法无异于投膏止火。
Example pinyin: tā de fāng fǎ wú yì yú tóu gāo zhǐ huǒ 。
Tiếng Việt: Phương pháp của anh ta chẳng khác gì đổ thêm dầu vào lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng dầu chữa cháy, ý nói cách giải quyết vấn đề làm cho nó tệ hơn
Nghĩa phụ
English
Pouring oil to put out a fire; making things worse with misguided solutions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用油去浇灭火,火反而烧得更旺。比喻举措失当,适得其反。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế