Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投胎
Pinyin: tóu tāi
Meanings: Đầu thai, tái sinh theo quan niệm Phật giáo, Reincarnation; being reborn according to Buddhist belief., ①亦说“投生”;人或动物死后,灵魂投入母胎转生,为迷信说法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 殳, 台, 月
Chinese meaning: ①亦说“投生”;人或动物死后,灵魂投入母胎转生,为迷信说法。
Grammar: Thuật ngữ tâm linh, thường xuất hiện trong văn hóa tôn giáo liên quan đến luân hồi.
Example: 他相信自己会投胎转世。
Example pinyin: tā xiāng xìn zì jǐ huì tóu tāi zhuǎn shì 。
Tiếng Việt: Anh ta tin rằng mình sẽ đầu thai chuyển kiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu thai, tái sinh theo quan niệm Phật giáo
Nghĩa phụ
English
Reincarnation; being reborn according to Buddhist belief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦说“投生”;人或动物死后,灵魂投入母胎转生,为迷信说法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!