Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投石

Pinyin: tóu shí

Meanings: To throw or cast stones., Ném đá, tung đá., ①做投掷游戏用的一种椭圆石块(也有铁制的),上面有一个便于提握的类似鹅颈的柄。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 殳, 丆, 口

Chinese meaning: ①做投掷游戏用的一种椭圆石块(也有铁制的),上面有一个便于提握的类似鹅颈的柄。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với bổ nghĩa phía sau.

Example: 孩子们在河边投石玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài hé biān tóu shí wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ ném đá chơi đùa bên bờ sông.

投石
tóu shí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném đá, tung đá.

To throw or cast stones.

做投掷游戏用的一种椭圆石块(也有铁制的),上面有一个便于提握的类似鹅颈的柄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投石 (tóu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung