Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投石拔距
Pinyin: tóu shí bá jù
Meanings: Chỉ khả năng vượt qua thử thách nhờ sức mạnh và kỹ năng phi thường (xuất phát từ việc ném đá xa)., Refers to overcoming challenges through extraordinary strength and skill (originating from the act of throwing stones far)., 古代军中的习武练功活动。同投石超距”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 扌, 殳, 丆, 口, 犮, 巨, 𧾷
Chinese meaning: 古代军中的习武练功活动。同投石超距”。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu dương, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 这位战士投石拔距,展现出了非凡的能力。
Example pinyin: zhè wèi zhàn shì tóu shí bá jù , zhǎn xiàn chū le fēi fán de néng lì 。
Tiếng Việt: Chiến sĩ này đã thể hiện khả năng phi thường khi vượt qua thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ khả năng vượt qua thử thách nhờ sức mạnh và kỹ năng phi thường (xuất phát từ việc ném đá xa).
Nghĩa phụ
English
Refers to overcoming challenges through extraordinary strength and skill (originating from the act of throwing stones far).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代军中的习武练功活动。同投石超距”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế