Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投石下井

Pinyin: tóu shí xià jǐng

Meanings: Chỉ hành động tiếp tục gây hại cho người đã gặp khó khăn, tương tự như 'đâm bị thóc chọc bị gạo'., Refers to further harming someone already in trouble, similar to 'adding insult to injury'., 比喻乘人之危加以陷害。同投阱下石”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 殳, 丆, 口, 一, 卜, 井

Chinese meaning: 比喻乘人之危加以陷害。同投阱下石”。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán hành động xấu xa.

Example: 眼看对方已经陷入困境,他却还投石下井。

Example pinyin: yǎn kàn duì fāng yǐ jīng xiàn rù kùn jìng , tā què hái tóu shí xià jǐng 。

Tiếng Việt: Thấy đối phương đã lâm vào cảnh khó khăn, anh ta lại càng làm cho họ khổ thêm.

投石下井
tóu shí xià jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ hành động tiếp tục gây hại cho người đã gặp khó khăn, tương tự như 'đâm bị thóc chọc bị gạo'.

Refers to further harming someone already in trouble, similar to 'adding insult to injury'.

比喻乘人之危加以陷害。同投阱下石”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投石下井 (tóu shí xià jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung