Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投球
Pinyin: tóu qiú
Meanings: Ném bóng, tung bóng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ., To throw or toss a ball in sports like football or basketball., ①用手把篮球投入篮内。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 殳, 求, 王
Chinese meaning: ①用手把篮球投入篮内。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao.
Example: 他很擅长投球。
Example pinyin: tā hěn shàn cháng tóu qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi ném bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ném bóng, tung bóng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ.
Nghĩa phụ
English
To throw or toss a ball in sports like football or basketball.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手把篮球投入篮内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!