Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投梭折齿
Pinyin: tóu suō shé chǐ
Meanings: Refers to being hurt or suffering consequences when facing a woman's strong reaction (stemming from the story of a shuttle breaking teeth)., Chỉ việc bị tổn thương hoặc chịu hậu quả khi đối mặt với hành động mạnh mẽ của phụ nữ (gợi ý từ điển tích ném thoi làm gãy răng)., 投梭用梭子掷人。比喻女子抗拒男子的挑逗引诱。[出处]《晋书·谢鲲传》“邻家高氏女有美色,鲲尝挑之,女投梭,折其两齿。”[例]若称誉贤女,岂容作此等语,必至~矣。——清·陈澧《东塾读书记·诗》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 殳, 夋, 木, 斤, 齿
Chinese meaning: 投梭用梭子掷人。比喻女子抗拒男子的挑逗引诱。[出处]《晋书·谢鲲传》“邻家高氏女有美色,鲲尝挑之,女投梭,折其两齿。”[例]若称誉贤女,岂容作此等语,必至~矣。——清·陈澧《东塾读书记·诗》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường mà phổ biến hơn trong văn học.
Example: 他对她无礼,结果被投梭折齿。
Example pinyin: tā duì tā wú lǐ , jié guǒ bèi tóu suō zhé chǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta cư xử bất lịch sự với cô, kết quả là phải chịu hậu quả nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc bị tổn thương hoặc chịu hậu quả khi đối mặt với hành động mạnh mẽ của phụ nữ (gợi ý từ điển tích ném thoi làm gãy răng).
Nghĩa phụ
English
Refers to being hurt or suffering consequences when facing a woman's strong reaction (stemming from the story of a shuttle breaking teeth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投梭用梭子掷人。比喻女子抗拒男子的挑逗引诱。[出处]《晋书·谢鲲传》“邻家高氏女有美色,鲲尝挑之,女投梭,折其两齿。”[例]若称誉贤女,岂容作此等语,必至~矣。——清·陈澧《东塾读书记·诗》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế