Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投梭之拒

Pinyin: tóu suō zhī jù

Meanings: A metaphor for strongly rejecting romantic advances, originating from a story where a woman rejected a man by throwing a shuttle., Hành động cự tuyệt tình cảm một cách mạnh mẽ, xuất phát từ điển tích về người phụ nữ cự tuyệt người đàn ông bằng cách ném thoi dệt., 比喻女子抗拒男子的挑逗引诱。同投梭折齿”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 扌, 殳, 夋, 木, 丶, 巨

Chinese meaning: 比喻女子抗拒男子的挑逗引诱。同投梭折齿”。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, không thể tách rời các yếu tố trong câu. Thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả sự cự tuyệt rõ ràng.

Example: 虽然他苦苦追求,但她始终投梭之拒。

Example pinyin: suī rán tā kǔ kǔ zhuī qiú , dàn tā shǐ zhōng tóu suō zhī jù 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ta cố gắng theo đuổi, cô ấy luôn cự tuyệt tình cảm đó.

投梭之拒
tóu suō zhī jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động cự tuyệt tình cảm một cách mạnh mẽ, xuất phát từ điển tích về người phụ nữ cự tuyệt người đàn ông bằng cách ném thoi dệt.

A metaphor for strongly rejecting romantic advances, originating from a story where a woman rejected a man by throwing a shuttle.

比喻女子抗拒男子的挑逗引诱。同投梭折齿”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投梭之拒 (tóu suō zhī jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung