Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投案
Pinyin: tóu àn
Meanings: To surrender oneself to the authorities and confess one's crime., Đầu thú, tự thú tội với cơ quan chức năng., ①犯法的人主动到司法机关或公安机关交代自己的所犯罪行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 殳, 安, 木
Chinese meaning: ①犯法的人主动到司法机关或公安机关交代自己的所犯罪行。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với cụm từ chỉ địa điểm như 公安局 (cơ quan công an).
Example: 他决定去公安局投案。
Example pinyin: tā jué dìng qù gōng ān jú tóu àn 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đến đồn công an đầu thú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu thú, tự thú tội với cơ quan chức năng.
Nghĩa phụ
English
To surrender oneself to the authorities and confess one's crime.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯法的人主动到司法机关或公安机关交代自己的所犯罪行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!